Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prenatal” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / priˈneɪtl /, Tính từ: trước khi sinh, prenatal check-ups, những lần khám thai trước khi sinh
  • trước mũi, Tính từ:,
  • (sự) sinh trưởng trưuớc khi sinh,
  • / ˌpɛrəˈneɪtl /, chu kỳ sinh,
  • / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental love, tình thương cha mẹ, children lacking parental care, những đứa trẻ thiếu...
  • Tính từ: (thuộc) xem precava,
  • trước đột quy,
  • trước hậu môn,
  • chẩn đoán tiền sinh,
  • quađường mũi,
  • Danh từ: (tôn giáo) tháng cầu kinh siêu độ,
  • trước chuyển dạ, trước cuộc đẻ,
  • Danh từ: số tiền thuê hoặc cho thuê, Danh từ: số tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), số tiền...
  • tỷ lệ tử vong chu sinh, tỷ lệ chết chu sinh,
  • tiền trợ cấp nhà cửa,
  • thủy lợi phí,
  • (viết tắt p.r.) tùy theo tình huống,
  • thiết bị cho thuê,
  • giá cho thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top