Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prize” Tìm theo Từ (1.119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.119 Kết quả)

  • / praiz /, Danh từ: giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..), phần thưởng (cái có giá trị đáng đấu tranh để giành lấy), (nghĩa bóng) điều mong ước, ước...
  • danh từ, giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua),
  • / ´praiz¸fait /, danh từ, trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền,
  • Danh từ: người đoạt giải,
  • / ´praiz¸winiη /, tính từ, Đoạt giải,
  • Danh từ: giải xuất sắc (trong kỳ thi),
  • phiếu đánh giá,
  • Danh từ: người đoạt giải,
  • / ´praiz¸riη /, danh từ, (thể dục,thể thao) vũ đài đấu quyền anh lấy tiền, sự đấu quyền anh lấy tiền,
  • Danh từ: giải thưởng nô-ben, giải nobel,
  • / ´praiz¸faitə /, danh từ, võ sĩ (quyền anh) đấu lấy tiền,
  • tiền thưởng công,
  • tòa án tróc nã,
  • Thành Ngữ:, class prize, phần thưởng hạng ưu
  • Ngoại động từ: thưởng quá mức,
  • / ´praiz¸faitiη /, danh từ, quyền anh đấu lấy tiền,
  • Danh từ: việc phát phần thưởng,
  • / ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm,
  • Danh từ: ngày phát phần thưởng (ở trường học),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top