Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prowl” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • / praul /, Danh từ: sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn, Nội động từ: lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm...
  • thuộc chuyền động phía trước,
  • / graul /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu, Động từ: gầm, gầm gừ, rền (thú vật,...
  • Danh từ: xe đi tuần (của công an), Từ đồng nghĩa: noun, black maria , cruiser , panda car , patrol car , patrol wagon , squad car
  • bre & name / praʊ /, Danh từ: mũi tàu, mũi thuyền, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm, Kỹ thuật chung:...
  • Idioms: to go on the prowl, Đi săn mồi
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the prowl, sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top