Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relater” Tìm theo Từ (610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (610 Kết quả)

  • máy gia công nhiệt, máy xử lý nhiệt,
  • Danh từ: người kể chuyện, người kể lại,
  • Danh từ: nước thải dùng lại, nước tuần hoàn,
  • / ri´leitə /, Danh từ: người kể lại, người trình bày lại, (pháp luật) người cáo giác,
  • / ri'leit /, Tính từ: có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´elətə /, Danh từ: sợi đàn hồi, (động vật) bọ bổ củi,
  • bre & name / rɪ'leɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, gắn liền với, có dính dáng với, ( dạng bị động) có bà con thân...
  • / bi´leitid /, Tính từ: Đến muộn, đến chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behindhand , behind time ,...
  • / ri´saitə /, danh từ, người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), tập thơ để ngâm,
  • / ri:´fleit /, Ngoại động từ: phục hồi (hệ thống tiền tệ), Kinh tế: tái lạm phát,
  • thiết bị liên quan,
  • thiết bị liên quan,
  • sản phẩm liên quan,
  • chứng khoán liên quan,
  • / ´riəltə /, Kinh tế: cò nhà đất, người môi giới (mua bán) bất động sản,
  • / ri:´gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp lại,
  • / ri´leibl /, Ngoại động từ: dán nhãn lại, ghi nhãn lại, liệt lại vào loại, gán lại cho,
  • / ri´hi:tə /, Danh từ: dụng cụ để hâm lại, dụng cụ đun nóng lại, Hóa học & vật liệu: thiết bị nung lại, Điện:...
  • Danh từ: người điều đình, người thương lượng, người ký kết, người đãi tiệc, người bao ăn uống, người xét, người nghiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top