Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reload” Tìm theo Từ (3.063) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.063 Kết quả)

  • / ri:´loud /, Ngoại động từ: chất lại, nạp lại (súng), Xây dựng: chất tải lại, Cơ - Điện tử: (v) chất tải lại,...
  • / pri:´loud /, Danh từ: (kỹ thuật) tải trọng đặt trước, Cơ khí & công trình: chất tải trước, đặt tải trước, tác dụng nén trước, tải...
  • nạp lại, tải lại,
  • đầu đọc ghi,
  • như retread, đúc lại,
  • Ngoại động từ: gấp lại lần nữa,
  • về phíasau,
  • Nội động từ: cấp thêm than, tiếp tế thêm than (cho một chiếc tàu),
  • Ngoại động từ: Đưa trở lại kích thước yêu cầu,
  • / ,ri:'wə:d /, Ngoại động từ: diễn đạt lại, soạn lại, viết lại (bằng những lời khác, dưới hình thức khác), Từ đồng nghĩa: verb, adjective,...
  • giống bùn,
  • Ngoại động từ: trục vớt, làm nổi lên (một chiếc tàu đắm), hình thái từ: dòng hồi lưu (chưng cất),...
  • / 'ʌp,ləud /, Toán & tin: nạp lên, tải ra, hình thái từ,
  • / ʌn´loud /, Ngoại động từ: cất gánh nặng khỏi, dỡ hàng, tháo, tháo đạn (ở súng) ra; tháo phim ra khỏi (máy ảnh), (thông tục) chuyển đi, tống khứ ( ai/cái gì không thích...
  • / n. ´rekɔ:d /, / v. ri'kɔ:d /, Danh từ: (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, ( số nhiều) văn thư; sổ sách ghi sổ (trong kinh doanh), di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, thành tích;...
  • / ´ki:lɔid /, Danh từ: sẹo đầy, sẹo trâu, Y học: sẹo lồi,
  • / ri:´kout /, Ngoại động từ: sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: mạ lại, phủ lại,...
  • / ri´læks /, Ngoại động từ: nới lỏng, buông lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng (sự việc..), làm bớt căng thẳng, làm cho dễ chịu, giải (trí), giảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top