Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn republic” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • /ri'pʌblik/, Danh từ: nước cộng hoà; nền cộng hoà, people's republic, nước cộng hoà nhân dân, people's democratic republic, nước cộng hoà dân chủ nhân dân, giới, Từ...
  • /tʃek ri´pʌblik /, diện tích: 78,866 sq km, thủ đô: prague, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • thành ngữ, banana republic, quốc gia nhỏ bé có nền kinh tế phụ thuộc vào việc xuất khẩu trái cây
  • /də'minikənri'pʌblik/, diện tích: 48,730 sq km, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Tính từ: (giải phẫu) thuộc xương trước mu,
  • ri'pʌblikən/, Tính từ: cộng hoà, mang những đặc trưng của nền cộng hoà, ( republican) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) chủ nghĩa cộng hoà, ủng hộ chủ nghĩa cộng hoà, Danh...
  • / ri:´pʌbliʃ /, Ngoại động từ: xuất bản lại, tái bản,
  • cộng hòa trung phi,
  • / 'pʌblik /, Tính từ: chung, công, công cộng, công khai, Danh từ: công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public house,
  • Tính từ: chống chế độ cộng hoà, Danh từ: người chống chế độ cộng hoà,
  • Danh từ: ( republicanỵparty) Đảng cộng hoà,
  • công chúng, đại chúng,
  • cổ phiếu bán trên thị trường công khai, đi vào công chúng, phát hành công khai, trở thành công cộng,
  • telex công cộng, public telex booth, phòng telex công cộng
  • văn bản công cộng, văn bản công khai, public text description, mô tả văn bản công khai, public text language, ngôn ngữ văn bản công khai
  • hội từ thiện, tín thác công lập,
  • ngành phục vụ công cộng, dịch vụ công cộng, lợi ích công cộng, Kinh tế: những ngành lợi ích công cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top