Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rifle” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / 'raifl /, Danh từ: Đường rãnh xoắn (ở nòng súng), súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường, Ngoại động từ: cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của...
  • / ´raifl¸gri:n /, như riflegreen,
  • / ´raifl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng trường, tầm đạn súng trường (như) rifle-range, tay bắn súng trường,
  • / ´raifəlgri´neid /, danh từ, (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng,
  • / ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường
  • Danh từ: chuyện vặt, chuyện vớ vẩn,
  • Danh từ: súng tự động (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn),
  • Danh từ: súng nòng nhỏ (để bắn thú nhỏ),
  • / rifl /, Danh từ: mang đãi (để đãi vàng), chỗ nông, chỗ cạn, (dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá, Ngoại...
  • / traifl /, Danh từ: Đồ lặt vặt; chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem, Nội động từ: coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) khẩu garăng,
  • / ´raifl¸pit /, danh từ, (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường),
  • dụng cụ kẹp có rãnh,
  • micrô có khía rãnh, micrô điều chỉnh được,
  • / raif /, Tính từ: lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu), ( + with) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu), Từ đồng...
  • / rail /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức, quấy rầy; làm nổi giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • bộ chia kiểu máng,
  • Thành Ngữ:, a trifle, hơi, đôi chút, một tí
  • giũa cong, giũa vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top