Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sable” Tìm theo Từ (2.265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.265 Kết quả)

  • / 'seibl /, Danh từ: (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn học) màu đen, ( số nhiều) áo choàng bằng lông chồn zibelin,...
  • / steibl /, Tính từ: vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay đổi; kiên định, kiên quyết, bình tĩnh; vững vàng; đáng tin; cân bằng; không dễ...
  • danh từ, linh dương đen ( Đông phi),
  • / 'bæbl /, cáp ứng suất trước, dây cáp,
  • / 'geibl /, Danh từ: Đầu hồi (nhà), (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống, Xây dựng: hồi đầu nhà, đầu hồi nhà, đỉnh tam giác, hè nhà,...
  • / ´sjuəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể truy tố được,
  • Danh từ: phòng, giấy vụn, salle à manger, phòng ăn
  • Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ...
  • / 'keibl /, Danh từ: dây cáp, cáp xuyên đại dương, bức điện đánh xuyên đại dương, điện tín, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (một phần mười hải lý tức 183 m), Đường...
  • / feibl /, Danh từ: truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, ( số nhiều) truyện hoang đường; truyện cổ tích, ( số nhiều) chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt,...
  • / 'seibə /, Danh từ: kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), Đao, kiếm nhẹ (dùng trong đấu kiếm), ( số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),...
  • / ´ju:zəbl /, Tính từ: tiện lợi, có thể dùng được, thích hợp cho việc sử dụng, Toán & tin: có thể sử dụng, có thể dùng được, Kỹ...
  • / 'eib(ә)l /, Tính từ: có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền, tiếp vĩ ngữ, có một tính cách nào đó, có thể, cần được, Từ...
  • / seil /, Danh từ: sự bán, việc bán, việc bán hàng, ( số nhiều) lượng hàng hoá bán được; doanh thu, sự bán hạ giá; sự bán xon, nhu cầu; sự mong muốn mua hàng hoá, (từ mỹ,...
  • kẹp nối cáp chữ u,
  • kẹp chữ u để nối dây cáp,
  • đám người mua, đám người mua (trong chỗ bán đấu giá), vòng người mua (vây quanh những người bán đấu giá),
  • / 'keibl-wei /, đường tàu treo, đường cáp treo,
  • vỏ cáp bọc thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top