Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sector” Tìm theo Từ (2.422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.422 Kết quả)

  • hệ số đan xen sector,
  • / ˈsɛktər /, Danh từ: (toán học) hình quạt, (quân sự) quân khu, khu vực; lĩnh vực, Toán & tin: cung từ, hình quạt, khu vực, Xây...
  • / ´hektə /, Danh từ: kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp, kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ, kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ, Động từ: bắt...
  • / ˈrɛktər /, Danh từ: hiệu trưởng (trường đại học, cao đẳng, phổ thông, trung học, trường (tôn giáo)), mục sư (giáo hội anh), linh mục, cha sở họ đạo (giáo hội la mã),...
  • / 'vektə /, Danh từ: (toán học) vectơ (lượng vừa có độ lớn vừa có hướng; tốc độ..), (sinh vật học) sinh vật (nhất là côn trùng; đem truyền một bệnh hoặc sự lây nhiễm...
  • cung thay thế, séctơ thay thế,
  • khu vực khuất,
  • vùng sai,
  • khu vực sản xuất,
  • khu vực độc lập,
  • hình quạt,
  • tiền thưởng theo chặng,
  • sự tạo dạng séctơ (chia đĩa),
  • đoạn răng rẽ quạt,
  • nhãn cung từ, nhãn sector,
  • dấu hiệu cung từ, nhãn sector,
  • trục hình quạt,
  • hình quạt cầu, quạt cầu, phạm vi hình quạt cầu, hình cầu,
  • cung lỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top