Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shabbily” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / '∫æbili /, Phó từ: mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, Ăn mặc xoàng xĩnh (về người), Đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử),
  • Phó từ: phủ đầy vảy; đóng vảy, hèn hạ, đê tiện,
  • Phó từ: bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, Đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực vật học)...
  • Phó từ: nhẽo nhèo, ủy mị,
  • Phó từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động,
  • Phó từ: tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; trong bóng râm; có bóng râm, có bóng mát, (thông tục) ám muội, mờ ám, khả nghi;...
  • / ´ʃæbi /, Tính từ: mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, Ăn mặc xoàng xĩnh (về người), Đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử), Từ...
  • Tính từ: cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề,
  • Thành Ngữ:, shabby gentility, sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút
  • Idioms: to be in shabby clothes, Ăn mặc xốc xếch, dơ bẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top