Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trying” Tìm theo Từ (2.726) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.726 Kết quả)

  • đoàn tàu kéo,
  • / ´traiiη /, Tính từ: nguy ngập, gay go, khó khăn, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức, quất rầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´draiiη /, Tính từ: làm thành khô; được dùng khô, khô nhanh, Kỹ thuật chung: sự hong khô, sự khử nước, sự làm khô, sự sấy, sự sấy khô, sấy,...
  • sắt thử,
  • / ´taiiη /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trùm tư bản, vua tư bản, (sử học) tướng quân ( nhật bản), an oil tying, vua dầu hoả
  • giao dịch chính thức, giao dịch chính thức (ở sở giao dịch hàng hóa), giao dịch vòng trong,
  • vành đai lót thành giếng,
  • Thành Ngữ:, toing and froing, chuyển động tiến và lùi liên tục
  • đoàn tàu đặt đường sắt,
  • / ´kraiiη /, Tính từ: khóc lóc, kêu la, rõ ràng, hiển nhiên; trắng trợn, Từ đồng nghĩa: adjective, a crying injustice, sự bất công trắng trợn, sobbing...
  • / ´praiiη /, tính từ, tò mò, tọc mạch,
  • sự quá đúng, sự chỉnh, sự điều chỉnh, sự điều chỉnh đúng, sự nắn sửa (đá mài),
  • Danh từ: trò chơi, trò đùa bỡn, trò giỡn, trò giễu cợt, Tính từ: nghịch ngợm; vui vẻ, tán gái; ve vãn,...
  • / ˈfrɑɪɪŋ /, sự chiên, sự rán,
  • Danh từ: sự lắp cạp vành; sự lắp lốp,
  • / ´traiiη¸plein /, danh từ, cái bào,
  • sự hong khô gió, sự hong gió,
  • khử nước phun sương, sấy phun sương,
  • máy làm khô, máy sấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top