Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vibrato” Tìm theo Từ (357) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (357 Kết quả)

  • / vi´bra:tou /, Danh từ, số nhiều vibratos: (âm nhạc) tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nhanh hoặc rung rung khi hát, trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi nhanh...
  • / vai´breitə /, Danh từ: vật rung động, (kỹ thuật) máy rung; bộ chấn động, (y học) máy xoa bóp, Toán & tin: (kỹ thuật ) cái dao động; [cái, bộ]...
  • / vai´breit /, Nội động từ: chuyển động, lúc lắc, rung lên, ngân vang lên (âm thanh), rung lên; rộn ràng, Ngoại động từ: làm cho chuyển động, làm...
"
  • nhớt kế công nghiệp (dùng trong nhà máy lọc dầu),
  • máy đầm rung bê tông, máy đầm bê tông, máy rung trộn bê tông, máy đầm bêtông, máy rung bêtông, thiết bị đầm rung bêtông,
  • máy rung khí nén,
  • đầm đùi, máy đầm sâu,
  • máy rung từ tính,
  • máy đầm bên,
  • đầu đầm dùi,
  • sàng rung lắc,
  • / ´laibreit /, Nội động từ: Đu đưa, lúc lắc, bập bềnh, Toán & tin: cân; dao động, Kỹ thuật chung: dao động, lúc...
  • / ´vaibrənt /, Tính từ: rung động mạnh mẽ; ngân vang, rung, run run, (nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú, đầy sức sống và nghị lực, rực rỡ và gây ấn tượng sâu...
  • / vai'breiʃn /, Danh từ, số nhiều vibrations: sự rung động, sự chuyển động; sự làm rung động, sự làm chuyển động, (vật lý) sự lúc lắc, sự chuyển động, dao động, ( số...
  • máy rung chạy điện,
  • máy rung điện từ,
  • máy rung ngoài,
  • đầm rung va đập, máy rung va đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top