Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wailing” Tìm theo Từ (1.403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.403 Kết quả)

  • / 'weiliη /, Tính từ: khóc than; than vãn, Nghĩa chuyên ngành: khối xây, lớp vách giếng mỏ, Từ đồng nghĩa: noun, wailing...
  • / ´reiliη /, Danh từ: rào chắn (bằng sắt hoặc gỗ), Xây dựng: rào chắn, thanh chắn bảo vệ, Kỹ thuật chung: lan can,...
  • / 'weitiη /, Danh từ: sự đợi, sự chờ; thời gian đợi, sự hầu bàn, Tính từ: Đợi, chờ, hầu bàn,
  • / 'weiviɳ /, sự từ bỏ,
  • Danh từ: sự thiếu, sự không làm tròn(nhiệm vụ), sự suy nhược, sự suy yếu, sự thất bại,sự phá sản, sự trượt,sự đánh trượt, thiếu sót,nhược điểm, Giới...
"
  • / 'seiliɳ /, Danh từ: sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, Kỹ thuật chung: ngành hàng hải, a sailing club,...
  • / 'neiliɳ/ /, Tính từ: hết ý, tuyệt, bậc nhất, Đóng định, Xây dựng: sự đóng đinh, Y học: thủ thuật đóng đinh gãy...
  • / 'teiliɳ /, Danh từ: phần cuối, ( số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo, Cơ khí & công trình: rẻo thừa, sự kẹp phần đuôi...
  • sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước,
  • Toán & tin: xoáy,
  • / 'wɔ:liη /, Danh từ: sự xây tường, (kiến trúc) vật liệu xây tường; tường vách, khối xây gạch đá, tường nhà, tường xây, vật liệu xây tường, sự xây tường, tường,...
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
  • / ´weiliη /, Xây dựng: thanh ngang giằng cọc, Kỹ thuật chung: sự chọn nhặt đá, sự tuyển than, waling ( uswale ), thanh ngang giằng cọc (mỹ)
  • / ˈmeɪlɪŋ /, Danh từ: thư từ; thư tín, sự gởi qua bưu điện, sự qua bưu điện, sự quảng cáo bưu điện, sự quảng cáo qua bưu điện,
  • phiếu trả lời (qua bưu điện),
  • , sailing-boat , sailing-ship , sailing-vessel, thuyền chạy bằng buồm, tàu chạy bằng buồm
  • sự cầu hóa (grafit), kết cục, cục [sự vón cục], kết hạch, sự vê viên,
  • sự bện cáp, sự đặt cáp, sự đi cáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top