Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hier” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • / ´haiərə /, Kinh tế: chủ thuê, người mua trả góp, người thuê,
  • / ɛər /, Danh từ: người thừa kế, người thừa tự, (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp), Kinh tế: người thừa kế,
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
  • / haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, Ngoại động từ: thuê;...
  • từ bến đến bến (cụm từ dùng trong vận tải công-ten-nơ), từ bến đến bến trong đất liền,
  • / ´haikə /, người đi bộ đường dài,
  • (hidro-) prefíx chỉ mồ hôi.,
  • / piə /, Danh từ: bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi, Đạp ngăn sóng (ở hải cảng); tường chắn (giữa hai cửa sổ, lối đi), móng cầu, chân cầu, trụ cầu, cột,...
"
  • / taiə /, Danh từ: dãy, tầng, lớp (của một cấu trúc xếp chồng lên nhau), bậc (của một hội trường, một giảng đường), bậc thang (trên một cao nguyên), người buộc, người...
  • / kiə /, Danh từ: thùng chuội vải, Kỹ thuật chung: nồi nấu,
  • / hai /, Nội động từ: (thơ ca) vội vã; đi vội, Từ đồng nghĩa: verb, expedite , haste , hasten , hurry , rush , scurry , speed
  • sự lắp theo lớp, sự lắp từng tầng,
  • bre / hə(r) /, name / hər /, Đại từ nhân xưng: nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy..., Tính từ sở hữu: của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...,...
  • cột chống, cột giả,
  • trụ cầu, trụ cầu,
  • người thừa kế chỉ định,
  • Danh từ: người cùng thừa kế,
  • văn phòng cho thuê (nhà...)
  • trụ cầu rỗng,
  • người thừa kế hợp pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top