Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hkâu” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • Động từ: to sew, cable connector, clutch ring, element, link, member, section, sew, stitch, hew, máy khâu, sewing machine, khâu vá, sewing; needle-work, khâu lọc, filter element, cơ cấu ( có khâu ) định...
  • lacing, stitching, cut, mining, output, sự khâu đai ( truyền ), belt lacing, sự khâu đai truyền bằng dây, belt wire stitching, sự khấu chân khay, bench mining, sự khấu chèn, mining stowing, sự khấu dốc lên, ascending mining,...
  • chain loop, link, hai khâu xích, dual link
  • sew by hand-sew., găng khâu tay, hand-sew gloves.
  • tenorrhaphy
  • tack, baste.
  • transversal section
  • end link
  • slack, weak point
  • sewing machine
  • enterorrhaphy
  • weak point
  • backstitch.
  • sew (nói khái quát)., ngồi khâu vá suốt ngày, to sew the whole day.
  • whip-stitch.
  • stitch, mesh, mũi khâu kiểu gân, ribbed stitch
  • driving member
  • fabric joint, sutural texture, rumen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top