Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Honked” Tìm theo Từ (621) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (621 Kết quả)

  • / zɔηkt /, tính từ, mệt nhoài, đuối sức,
  • / ´hʌnid /, như honeyed,
  • / hukt /, Tính từ: có hình móc câu, có móc, Kinh tế: có hình móc câu, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbed , captivated , dependent...
  • khóa có móc,
  • Tính từ: Ở trong kho (hàng hoá), Được bảo đảm (nợ), được gắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: có mật; ngọt như mật, (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´hukə /, Danh từ: người móc, (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục), thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ ( hà-lan, ai-len), (nghĩa bóng)...
  • / ziηkt /, Tính từ: Được tráng (mạ) kẽm,
  • đinh móc,
  • răng mặt trước lõm,
  • đã đặt trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top