Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hottée” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • / dɔtl /, Danh từ: xái thuốc lá sót lại trong tẩu,
  • / 'bɔtl /, Danh từ: chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, Ngoại động từ: Đóng chai, (từ lóng) bắt được quả...
  • / ´hɔg¸tai /, ngoại động từ, trói gô bốn vó, (thông tục) trói tay, trói chân ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, curb , disrupt , fetter , hamper , impede , rope , shackle
  • / ´hɔsti /, danh từ, (từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay,
  • chai ga, chai ga nạp, chai môi chất lạnh,
  • chai hơi, bình khí, bình khí nén, Địa chất: bình không khí nén,
  • bình hút,
  • lò đứng làm việc theo giai đoạn, lò nung chai (gốm), lò thổi chai,
  • sự lấy mẫu bằng hình,
  • nút chai,
  • rượu chai,
  • Danh từ: dụng cụ khui nút chai,
  • giá mang chai,
  • Địa chất: than khí, than nhiều chất bốc,
  • băng tải chai,
  • / ´fi:diη¸bɔtl /, danh từ, bầu sữa cho trẻ em bú ( (cũng) feeder),
  • bình thạch anh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top