Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hottée” Tìm theo Từ | Cụm từ (396) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững vàng, Từ đồng nghĩa: verb, the baby tottered across the...
  • / ´tɔtəriη /, tính từ, lung lay, sắp đổ, lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi), Từ đồng nghĩa: adjective, a tottering throne, ngai vàng lung lay, tottering steps, bước đi không...
  • / gə´rɔt /, như garrotte,
  • phông plotter, bộ chữ mưu đồ viên,
  • vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • Thành ngữ: ill gotten , ill spent, của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
  • hiệu ứng quang phát xạ, hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang điện, external photoelectric effect, hiệu ứng quang điện ngoài, internal photoelectric effect, hiệu ứng quang điện trong, inverse photoelectric effect, hiệu...
  • Tính từ: rảnh, không bị bận; có thể sử dụng được, chưa chia; không chia, unallotted shares, cổ phần không chia
  • lỗ kim, lỗ bulông, lỗ chốt, lỗ kẹp, lỗ nhỏ, lỗ để đóng chốt, cotter pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin hole, lỗ chốt tách đuôi, split pin hole, lỗ...
  • / ´ʌvn¸wɛə /, Danh từ: Đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò, ovenware pottery, đồ gốm dùng cho lò
  • / ´kɔtə /, Danh từ: (như) cottar, (kỹ thuật) khoá, chốt, then, cotter pin, Xây dựng: khóa [cái khóa], Cơ - Điện tử: chốt...
  • Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính, ill-gotten gains, của phi nghĩa, ill-gotten gains never prosper ill gotten...
  • nguyên liệu, giấy gốc, giấy đế (để tráng phấn), nguyên liệu, pottery raw materials, nguyên liệu làm gốm, consumption index of raw materials, chỉ số tiêu dùng nguyên liệu, inventory of raw materials, sự kiểm kê...
  • định luật boyle-mariotte, định luật marriotte,
  • phổ học electron quang, phổ học quang điện tử, x-ray photoelectron spectroscopy (xps), phổ học quang điện tử bằng tia x, xps (x-ray photoelectron spectroscopy ), phổ học quang điện tử tia x
  • vít không mũ, vít không đầu, vít không đầu có rãnh, vít không mũ, slotted headless screw, vít không đầu có rãnh, slotted headless screw, vít không mũ có xẻ rãnh
  • / ´hɔt¸bed /, Danh từ: luống đất bón phân tươi, (nghĩa bóng) ổ, lò, a hotbed of vice, ổ thói hư tật xấu, a hotbed of diseases, ổ bệnh tật, a hotbed of war, lò lửa chiến tranh
  • dụng cụ schottky, linh kiện schottky,
  • đi-ốt hạt mang nóng, đi-ốt rào schottky, đi-ốt schottky,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top