Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inflates” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • người chịu thiệt hại vì lạm phát,
  • / in´fleitid /, Tính từ: phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo (giá), Từ đồng nghĩa:...
  • / in'fleit /, Ngoại động từ: thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, làm vênh váo, làm vui mừng, (kinh tế) lạm phát (tiền); gây lạm phát, tăng (giá) một cách giả tạo, Nội...
  • / in´fleitə /, Danh từ: cái bơm, người bơm phồng, người thổi phồng, Y học: dụng cụ bơm căng, Kỹ thuật chung: máy bơm...
  • / in´fleim /, Ngoại động từ: Đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, (y học) làm viêm, làm sưng tấy, Nội động từ:...
  • kết cấu thổi phồng,
  • đồng tiền lạm phát,
  • cầu thổi phồng,
  • phí tốn kê thêm (không có thật),
  • Danh từ: cái bơm lốp xe,
  • cần đến lạm phát,
  • bơm bánh xe, máy bơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top