Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L ampleur” Tìm theo Từ (175) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (175 Kết quả)

  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • bre / 'æmətə(r) hoặc 'æmətʃə(r) /, name / 'æmətər hoặc 'æmətʃər /, Danh từ: người chơi không chuyên, người chơi tài tử, ( định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không...
  • Danh từ: sự cõng ghép đôi (của ếch nhái trong mùa phát dục), ôm,
  • / kac /, Danh từ: vải thêu mẫu, (kỹ thuật) ống góp, cực góp, Cơ - Điện tử: dụng cụ lấy mẫu, bộ lấy mẫu,dưỡng, mô hình, Toán...
  • / elbænd /, Giao thông & vận tải: băng l, dải l,
  • electron l,
  • độ dài,
  • tay số l, tay số thấp,
  • phóng, khai trương,
  • / el[bɑ: /, Danh từ: (kỹ thuật) thép góc,
  • / 'elpleit /, Danh từ: xe tập lái ( anh),
  • khâu chữ l,
  • / el-signl /, tín hiệu l,
  • thanh thép chữ l,
  • loại xe hạng sang,
  • đơn vị đo thể tích, lít,
  • màn hình l,
  • ăng ten chữ l,
  • thước, êke, thép ê ke,
  • / ´æmblə /, danh từ, ngựa đi nước kiệu, người bước đi nhẹ nhàng thong thả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top