Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Letter ” Tìm theo Từ (472) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (472 Kết quả)

  • / 'letə /, Danh từ: chữ cái, mẫu tự, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, ( số nhiều) văn học, văn chương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) huy hiệu (tặng cho sinh viên có thành...
  • / ´lektən /, Danh từ: bục giảng kinh (ở giáo đường), Từ đồng nghĩa: noun, ambo , platform , pulpit , reading stand , rostrum , stand , support , desk , podium,...
  • / ´litəri /, tính từ, Đầy rác rưởi, a littery garden, khu vườn đầy rác rưởi
  • / ˈlɒtəri /, Danh từ: cuộc xổ số, Điều may rủi, Từ đồng nghĩa: noun, a lottery ticket, tấm vé số, chance , door prize , gambling , game of chance , lotto...
  • mẫu tự thường,
  • giấy phép đi biển,
  • các chữ có nét nhô cao,
  • tên gọi tắt,
  • chuỗi chữ cái mẫu tự,
  • thư ủy quyền người thi hành di chúc,
  • Danh từ: bảy chữ cái đầu a, b, c, d, e, f, g dùng để chỉ các ngày lễ của nhà thờ thiên chúa giáo,
  • Danh từ số nhiều: (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...), giấy cấp bằng sáng chế
  • thư chào hàng (thường kèm trong quảng cáo gởi qua bưu điện),
  • / ´retəri /, danh từ, chỗ giầm đay gai,
  • Tính từ: có học, hay chữ, thông thái, có chữ in, có chữ viết vào..., (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, Từ...
  • trao đổi thư tín,
  • thư mời, chữ gọi, thông báo gọi vốn,
  • chữ viết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top