Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Maire” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • Danh từ: Ông chủ, giáo sư, người cầm đầu,
  • bánh mì nhỏ,
  • ngô,
  • / meɪz /, Danh từ: (thực vật học) bắp; ngô, Tính từ: vàng nhạt (màu ngô - vàng ngô), Kinh tế: bắp, cây ngô, ngô,
  • Danh từ: toà thị chính,
  • / zaɪə /, bệnh dịch tả (bồ Đào nha), da-ia (tên nước),
  • / mɛə /, Danh từ: ngựa cái; lừa cái, danh từ: vùng tối phẳng rộng trên mặt trăng, Kinh tế: bã nho, rượu nho, a mare's...
  • / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn, nhận vào bùn, Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn, Xây dựng:...
  • nồi cách thủy, bình đun cách thủy,
"
  • danh từ quản gia người phụ trách những người hầu bàn chủ khách sạn,
  • cối xay ngô,
  • / ,bæɳmə'ri: /, Danh từ: nồi đun cách thuỷ,
  • bột ngô,
  • ảnh moire,
  • mẫu hình moire,
  • / 'leisei'feə /, Danh từ: chính sách để mặc tư nhân kinh doanh, Tính từ: (thuộc) chính sách để mặc tư nhân kinh doanh; dựa trên chính sách để mặc...
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • ngô cắt,
  • dầu ngô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top