Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Maire” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • gluten ngô,
  • tấm ngô,
  • kho (chứa) ngô,
  • Nghĩa chuyên ngành: cách xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, address , diplomacy , tactfulness , adroitness , composure ,...
  • Danh từ: xúp rau, canh rau,
  • Danh từ: ngựa cái giống,
  • rượu (brandi) từ bã nho,
  • Danh từ: vùng biển thuộc một nước hay vài nước (chủ yếu của la-mã xưa),
  • Danh từ: lãnh hải (vùng biển thuộc một nước quản lý),
  • Thành Ngữ:, grey mare, người vợ bắt nạt chồng
  • Danh từ: vùng biển tự do,
  • nền kinh tế bất can thiệp,
  • (phương pháp) luồn thông niệu đạo,
  • phương pháp gây nhiễu, phương pháp dải nhiễu,
  • chính sách mậu dịch tự do, chính sách tự do phóng nhiệm, chính sách xí nghiệp tự do,
  • Danh từ: món xốt bơ chua,
  • phương pháp dải nhiễu,
  • Danh từ: quản gia, người phụ trách những người hầu bàn, chủ khách sạn,
  • teo cơ tuần tiến bệnh thần kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top