Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mourant” Tìm theo Từ (68) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (68 Kết quả)

  • / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người di trú, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, migrant birds, chim...
  • Danh từ: hồ dán ảnh lên bìa cứng,
  • chất làm mưng mủ,
  • / ´mɔ:dənt /, Tính từ: chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn ( axit), Danh từ: thuốc cẩn màu (nhuộm), Hóa...
  • / ku´ra:nt /, Danh từ: Điệu vũ cua-răng, nhạc nhảy cua-răng,
  • tính từ, hoàn toàn biết về (cái gì), có những thông tin mới nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, i ỵdon't feel entirely au courant with the situation., tôi cảm thấy hoàn toàn không biết...
  • / ´mju:tənt /, Tính từ: kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào), Y học: vật dột biến,
  • / mɔ:n /, Nội động từ: ( + for, over) than khóc, thương tiếc, Để tang, Ngoại động từ: khóc, thương tiếc, thương xót, xót xa, Từ...
  • / a:rkbu:´ta:n /, Xây dựng: tường chống kiểu cuốn, vòm cuốn chống ngoài,
  • công nhân làm theo mùa, công nhân lưu động,
  • sự tẩy cồn,
  • / maunt /, Danh từ: núi ( (thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) mt), mt everest, núi Ê-vơ-rét, Danh từ: mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để)...
  • Tính từ: nhập cư,
  • viêm quầng di cư,
  • cá di cư ngược dòng,
  • sự nhuộm hãm màu,
  • thuốc nhuộm sử dụng chất cắn màu, thuốc nhuộm cầm màu, thuốc nhuộm phủ,
  • chất tẩy gỗ,
  • sự cẩn màu bằng axit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top