Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Orienter” Tìm theo Từ (416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (416 Kết quả)

  • định hướng, được định hướng, algorithmic-oriented language (algol), ngôn ngữ định hướng thuật toán, bit-oriented, định hướng bit, blast oriented, nổ mìn định...
  • Toán & tin: (tôpô học ) được định hướng, non -concordantly orianted, định hướng không phù hợp, oppositely orianted, định hướng ngược
  • / sai´entə /, Phó từ: (pháp lý) cố ý, có ý thức,
  • tâmnoãn,
  • / ˌɔriˈɛntl , ˌoʊriˈɛntl /, Tính từ: Ở phương đông, Danh từ: người phương đông, lóng lánh, óng ánh (ngọc trai), Kỹ thuật...
  • / ¸ri:in´tə: /, Ngoại động từ: cải táng,
  • hướng bảo vệ, hướng phòng thủ,
  • nổ mìn định hướng,
  • định hướng đĩa,
  • đồ thị có hướng, đồ thị được định hướng,
  • cơ cấu định hướng,
  • định hướng ngược,
  • định hướng thương mại,
  • hướng kí tự,
  • định hướng kết nối, hướng kết nối, cons (connection-oriented network service ), dịch vụ mạng định hướng kết nối, broadband connection oriented bearer (bcob), phần tử mang định hướng kết nối băng rộng,...
  • không định hướng,
  • góc định hướng,
  • sự lớn lên định hướng, sự mọc định hướng,
  • định hướng theo sản phẩm, sản phẩm được định hướng,
  • hướng ứng dụng, application-oriented language, ngôn ngữ hướng ứng dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top