Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Personnels” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ¸pə:sə´nel /, Danh từ: nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ (như) personnel department, Kỹ...
  • nhân viên kế toán,
  • nhân viên vận chuyển hàng,
  • quản lý nhân sự,
  • chính sách nhân sự,
  • trưởng phòng nhân viên,
  • nhân viên phục vụ, nhân viên điều hành, nhân viên vận hành,
  • cơ quan giới thiệu việc làm,
  • giám đốc nhân sự, trưởng phòng tổ chức cán bộ,
  • nhân viên giám quản,
  • biên chế, công nhân viên,
  • nhân sự chữa cháy,
  • phòng (ban) tổ chức, phòng nhân sự, phòng nhân viên, phòng tổ chức cán bộ,
  • biên chế cố định,
  • cán bộ quản lý,
  • thuyền viên trên tàu,
  • nhân viên nghiệp vụ,
  • nhân viên ký kết nhận thầu,
  • cố vấn nhân sự,
  • đại biểu nhân viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top