Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prospecte” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´prɔspekt /, Danh từ, số nhiều prospects: cảnh, toàn cảnh; viễn cảnh, viễn tượng, viễn tượng, triển vọng, sự mong chờ, ( số nhiều) khả năng thàng công, triển vọng, người...
  • / prəs´pektə /, Danh từ: người điều tra, người thăm dò, người tìm kiếm (quặng, vàng...), Kỹ thuật chung: người thăm dò, người điều tra,
  • / prə´spektiv /, Tính từ: (thuộc) tương lai; về sau, sắp tới, Hóa học & vật liệu: có triển vọng (khoáng sản), Toán &...
  • / ´prɔsi¸kju:t /, Ngoại động từ: theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), (pháp lý) khởi tố, kiện, truy tố, Kinh tế: truy tố, Từ...
  • / prəs´pektəs /, Danh từ, số nhiều prospectuses: giấy cáo bạch; tờ quảng cáo, tờ rao hàng, Kinh tế: bản các bạch, bản cáo bạch, cáo bạch, điều...
  • những triển vọng tuyệt hảo, triển vọng tuyệt hảo,
  • hào đào khảo sát, hào đào khảo sát,
  • lỗ khoan thăm dò,
  • giếng thăm dò, giếng thăm dò,
  • sự lược trình triển vọng,
  • viễn cảnh đầu tư,
  • triển vọng nghiệp vụ,
  • triển vọng kinh tế, viễn cảnh kinh tế,
  • triển vọng việc làm,
  • Ngoại động từ: giải phẫu, mổ xẻ,
  • danh sách khách tiềm tàng,
  • dự đoán sản xuất,
  • dòng điện dự kiến, dòng điện triển vọng,
  • sản lượng kỳ vọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top