Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raft ” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ra:ft /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng đống; số lớn, số lượng lớn, Đám đông, (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ, cái bè, cái mảng (bằng gỗ, nứa.. thay...
  • bè đi suối,
  • Danh từ: phao có thể bơm phồng lên (ở tàu thủy hoặc máy bay dùng trong trường hợp khẩn cấp), phà cứu đắm, mảng cứu nguy, bè cấp cứu, bè câu phao, bè cứu hộ, bè cứu...
  • móng bè,
  • móng bè,
  • bè gỗ,
  • Danh từ: bè cứu đắm, bè cứu sinh,
  • bè đi biển,
  • bè nổi,
  • rủi ro bè gỗ (trong bảo hiểm đường biển),
  • bè mảng đánh cá,
  • tấm móng liên tục (chịu lực đẩy nổi trong nền),
  • móng bè có sườn hai phương,
  • bè ghép bằng thùng phuy,
  • cầu nổi (ghép bằng bè), cầu phao mảng,
  • móng tấm liên tục, nền móng bè, móng bè, móng tấm,
  • mảng gỗ, bè gỗ,
  • móng bè tăng cứng,
  • bè cấp cứu thổi bằng hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top