Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ray-leigh” Tìm theo Từ (2.371) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.371 Kết quả)

  • / nei /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa), Từ đồng nghĩa: verb, nicker , whinny
  • / sleɪ /, như sled, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, bobsled , dogsled , horse sleigh , luge , sledge , toboggan , cutter , jumper , pung , sled
  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / hei /, Thán từ: Ê này!,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • / wei /, Ngoại động từ: cân; cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhắc, đắn đo; xem xét cẩn thận, Nội động từ: cân nặng, nặng, cân, được cân, có...
  • / rei /, Danh từ: (động vật học) cá đuối, Danh từ: tia ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tia hy vọng, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • kiểm tra trọng lượng,
  • Danh từ: Đồng hồ quả lắc,
  • Danh từ: trạm cân đong hàng hoá, nơi cân,
  • nơi cần,
  • ngăn (chứa) nguyên liệu,
  • chương trình bán trả góp,
  • tạm nghỉ việc,
  • như bob-sled,
  • chiều dài uốn dọc,
  • / ´slei¸bel /, danh từ, nhạc ngựa kéo xe trượt tuyết,
  • nén xuống, Xây dựng: dìm xuống, Kỹ thuật chung: làm giảm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • xe tuần lộc (của ông già noel), theo huyền thoại, đêm giáng sinh, những chú tuần lộc kéo cỗ xe của ông già noel đi khắp nơi phát quà cho những bé ngoan. bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top