Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Replie” Tìm theo Từ (422) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (422 Kết quả)

  • / ´kelpi /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ thần (thường) biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông, ( uc) chó kenpi (một giống chó lai...
  • Danh từ, số nhiều: những vật, hoạt động để nối liền nhà trường với thực tế, hoạt động xã hội (của học sinh), thực thể...
  • / ri´klain /, Nội động từ: Đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...), Ngoại động từ: nằm tựa (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi...
  • / ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war, hồi tưởng lại những cảnh khủng khiếp của chiến tranh
  • / ri'li:f /, Danh từ: sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu, thất vọng), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện, sự trợ giúp, sự giải vây (một...
  • Động từ: thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới), Danh từ: sự thay đổi bản in một trang báo...
  • / rɪpleɪs /, Ngoại động từ: thay thế, thay chỗ của ai/cái gì, Đặt lại chỗ cũ, thay thế cho ai/cái gì, hình thái từ: Cơ...
  • /ri'pju:t/, Danh từ: tiếng, tiếng tăm, lời đồn, nổi tiếng, có danh tiếng tốt, Ngoại động từ ( (thường) dạng bị động): cho là, đồn là; nghĩ...
  • / ri´pri:z /, Danh từ: Điệp khúc, tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc),
  • / 'riәlaiz /, Ngoại động từ: thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...), thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...), tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như...
  • Ngoại động từ: thay lớp lót (áo, lò, ổ trục), thay bố phanh trống (phanh), thay má phanh (thiết bị hãm), chỉnh lại,
  • / ´ri:´plei /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) chơi lại, đấu lại (một trận đấu bóng hoà..), vặn lại; nghe lại, xem lại (máy ghi âm..), Danh từ:...
  • / ´replikə /, Danh từ: bản sao đúng như thật (của bức tranh, bức tượng..), (kỹ thuật) mô hình (nhất là thu nhỏ), (kỹ thuật) cái dưỡng, tấm dưỡng, Cơ...
  • / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize ,...
  • Danh từ: ngô (ở nam phi), bông ngô, hạt ngô, bắp, bắp ngô,
  • / 'reptail /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát, người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ, Tính từ: bò, (nghĩa bóng) hèn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top