Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rouler” Tìm theo Từ (1.791) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.791 Kết quả)

  • máy lạnh joule-thomson, tủ lạnh joule-thomson,
  • / 'ru:tə /, Danh từ: cái bào soi, Cơ - Điện tử: cái bào xoi, Toán & tin: bộ định tuyến, cầu dẫn, router, Kỹ...
  • / ´roulə /, Danh từ: trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...), trục cán, máy cán, Ống cuộn, (y học) băng cuộn (như) roller bandage, Đợt sóng cuồn cuộn, (động vật...
  • con lăn (dụng cụ sơn),
  • / 'rauzə /, Danh từ: người đánh thức, người khích động, dụng cụ để khuấy bia (khi ủ), lời nói dối trâng tráo (đến nỗi làm người ta phẫn nộ),
  • / ´ru:lə /, Danh từ: người cai trị, người thống trị, người trị vì, người chuyên quyền (vua, chúa..), cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy, Toán...
  • con lăn súc thịt bò,
  • con lăn kéo cáp,
  • con lăn để sơn,
  • trục nghiền khô,
  • con lăn có rãnh,
  • gầu ngoạm kiểu con lăn (máy nâng),
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người tiêu xa phí, người đánh bạc lớn, dân cối xay,
  • bộ dẫn đường internet,
  • trục lăn làm ẩm, trục lăn ướt,
  • ổ lăn, gối lăn, gối lăn, ổ lăn,
  • đường kính lăn trên xích, đường lăn trên xích, đường lăn tên xích, đường lăn, mặt lăn,
  • máng con lăn,
  • sự in hoa bằng trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top