Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rouler” Tìm theo Từ (1.791) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.791 Kết quả)

  • thiết bị cột buồm,
  • đá đổ đầm nén, đá đổ đầm nện,
  • đá đổ đầm lăn,
  • cam lăn, trục lăn,
  • Danh từ: con lăn cao su (để dán ảnh),
  • xe lu chạy bằng hơi nước,
  • trục căng, trục căng,
  • / ´boultə /, danh từ, dây câu dài nhiều lưỡi,
  • /'bəʊlə(r)/, danh từ, người chơi bóng gỗ, người chơi ki, danh từ + cách viết khác : ( .bowler .hat) /'boul”h“t/, mũ quả dưa, ngoại động từ, cho giải ngũ,
  • Danh từ: người thất bại,
  • / ´praulə /, danh từ, thú đi rình mò (kiếm mồi..), kẻ đi vơ vẩn, kẻ đi rình mò (ăn trộm..), Từ đồng nghĩa: noun, burglar , crook , housebreaker , lurker , pilferer , robber , sneakthief...
  • / ´grausə /, Danh từ: (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo), Kỹ thuật chung: cọc nhọn, mái...
  • / ['ri:l±] /, Danh từ: người quay tơ, người quẩn chí, máy cán ngang,
  • / ´mouldə /, Danh từ: thợ đúc, Nội động từ: nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra, Kỹ thuật chung: máy làm khuôn,...
  • / ´mausə /, danh từ, con mèo tài bắt chuột,
  • Danh từ: (giả phẫu) xương bánh chè,
  • / ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động từ: Đưa (ai) vào bảng phân công, Kỹ thuật chung:...
  • / ´ru:tə /, Toán & tin: mạch khai căn, Kỹ thuật chung: máy đào gốc, máy nhổ gốc cây,
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
  • / ´tuərə /, Danh từ: xe ô tô du lịch; máy bay du lịch, như tourist,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top