Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “S entendre” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • danh từ, cách nói hai nghĩa; câu hai nghĩa,
  • Danh từ: câu hai nghĩa; lời hai ý, sự dùng những lời hai ý,
  • / in´dʒendə /, Ngoại động từ: sinh ra, gây ra, đem lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đẻ ra, sinh ra, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / iks´tendə /, Hóa học & vật liệu: chất kéo dài, Toán & tin: bộ mở rộng, mạch mở rộng, Xây dựng: đoạn nối...
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • / Ỵ:n'tỴ:n /, Danh từ: (ngoại giao) hiệp ước thân thiện, khối nước thân thiện, khối nước trong hiệp ước thân thiện, Từ đồng nghĩa: noun, the...
  • Tính từ: cứng, dai, không mềm, không dịu, bỏ không (nhà cửa),
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • thẻ mạch mở rộng, thẻ mở rộng, cạc mở rộng,
  • bộ mở rộng buýt,
  • vhs siêu cấp,
  • chế độ mở rộng,
  • bộ giãn băng,
  • bảng mạch mở rộng,
  • ăng ten,
  • xem clofibrate.,
  • ruột non lợn,
  • bì giòn (lợn quay),
  • ngày lễ, ngày nghỉ, legal holiday (s), ngày nghỉ pháp định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top