Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tubulaire” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • Danh từ: (hoá học) miệng để lắp ống (ở bình), Ống dẫn hơi (trong đầu máy), ống dẫn hơi, khí, ống dẫn hơi (đầu máy), ống...
  • / ´tju:bju¸leit /, Kỹ thuật chung: hình ống,
  • / ˈtubyələr , ˈtyubyələr /, Tính từ: có hình ống, có ống, chứa ống, làm bằng những chi tiết có hình ống, Cơ - Điện tử: (adj) có dạng ống,
  • thiết bị sấy hình ống,
  • ung thư biểu mô ống,
  • thiết bị hình ống,
  • động cơ dạng ống,
  • viêm thận ống,
  • cọc vỏ mỏng, cọc ống,
  • cột bằng ống,
  • cột chống dạng ống,
  • thở ống,
  • giàn giáo bằng ống thép,
  • sun dạng ống,
  • lò xo hình ống,
  • dầm (hình) ống,
  • ung thư hình ống,
  • cầu xe hình ống, trục bánh xe dạng ống,
  • nồi nấu kiểu ống, nối hơi dạng ống,
  • thiết bị lọc túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top