Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tubulaire” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • chân dạng ống,
  • nivô dài, nivô dạng ống, máy thủy chuẩn dạng ống, ống thủy tinh trụ, ống thủy,
  • trụ ống,
  • đinh tán ống, đinh tán rỗng, đinh tán rỗng, hình ống, đinh tán rỗng, đinh tán hình ống (rỗng),
  • dàn giáo bằng ống thép, giàn giáo dạng ống,
  • tiết diện ống, thép hình ống, tiết diện dạng ống,
  • tiếng thổi ống,
  • phình mạch hình ống,
  • thiết bị phun hình ống,
  • tụ điện ống, tụ hình ống,
  • thiết bị làm sạch kiểu ống,
  • nhiễm axit ống thận,
  • đèn huỳnh quang ống, đèn (huỳnh quang) ống,
  • giàn giáo bằng thép dạng ống,
  • bể lắng kiểu giếng ống,
  • trục truyền động dạng ống,
  • phần tử nung hình ống,
  • bút ống, ống (đựng) bản vẽ,
  • ống bọt nước,
  • sàn bê-tông cốt thép làm bằng cấu kiện hình ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top