Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unmovednotes cold-blooded poikilothermic” Tìm theo Từ (1.843) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.843 Kết quả)

  • / ¸kould´blʌdid /, Tính từ: có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸pɔikilou´θə:mik /, tính từ, biến nhiệt,
  • biến nhiệt (máu lạnh, nhiệt độ cơ thể dao động theo nhiệt độ môi trường xung quanh),
  • động vật máu lạnh,
  • khuôn dập nguội,
  • Danh từ: (động vật học) sự biến nhiệt,
  • 1 . (sự) biếnnhiệt 2. khả năng biến đổi thân nhiệt,
  • Danh từ: (động vật học) động vật biến nhiệt, động vật biến nhiệt, động vật máu lạnh,
  • / ´blʌdid /, Tính từ: dòng giống tốt; thuần chủng,
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • / bluːmd /, nở hoa,
  • / ´red¸blʌdid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục, dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực, hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...),
  • Tính từ: thiếu máu,
  • / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt...
  • / ¸ful´blʌdid /, tính từ, ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương, Từ đồng nghĩa: adjective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top