Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Volet” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • volt, ôm trên volt, ohms per volt, volt-ampere, volt-ampere, giải thích vn : Đơn vị đo sức điện động ( e ) hoặc hiệu số điện thế ([[v).]]
  • voltmeter, giải thích vn : Đồng hồ đo điện thế .
  • volt-ampere, giải thích vn : Đơn vị đo công suất biểu kiến .
  • ohms per volt, giải thích vn : Đơn vị đo độ nhạy của volt mét .
  • kilovolt (kv), kv (kilovolt)
  • nanovol (nv)
  • vom, giải thích vn : dụng cụ đo thông thường phối hợp volt kế , ohm kế và miliampe kế vào làm một .
  • nv (nanovolt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top