Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xung” Tìm theo Từ (5.795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.795 Kết quả)

  • Danh từ.: stooge, scapegoat, đứng ra làm bung xung chịu cho thiên hạ chê cười, to act as a stooge and expose oneself to public ridicule
  • Thông dụng: như lung tung
  • in utter confusin, in utter disorder, higgdly-piggedly., seething extensively, in widespread effervescence., phong trào giải phóng dân tộc nổi lên lung tung khắp thế giới, the movement for national liberation was in widespread effervescence...
  • Thông dụng: tính từ, deliberate
  • xem beng
  • filament capacitance
  • descending solution
  • solution addition
  • bilateral tolerance, giải thích vn : sự dao động cho phép hơn hoặc kém kích thước cơ bản của một bộ phận [[máy.]]giải thích en : the allowable variance above and below the base dimension of a machine part.
  • pulse mode
  • hysterocarcinoma
  • petrol-driven vibro tamper
  • booster heating system
  • content provider
  • content provider
  • eutectic solution insert
  • solution addition
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top