Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xung” Tìm theo Từ (5.795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.795 Kết quả)

  • content provider
  • impulse noise, sự hiệu chỉnh nhiễu xung, impulse noise correction
  • surge relay
  • impulse turbine
  • flash lamp, pulse tube
  • Động từ, impact, conflict, strife
  • pulse profile
  • pulse train, pulse sequence
  • pulsed maser
  • pulse base
  • pulse spectrum
  • pulse-like, pulse shape, phân liệt dạng xung, pulse shape discrimination
  • pulse sequence, pulse train, dãy xung hình chữ nhật, rectangular pulse train, dãy xung sinh từ tín hiệu đọc, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung tuần hoàn, periodic pulse train, dãy xung xuất từ tín hiệu đọc, off-tape...
  • pulse stuffing
  • impact line, impulse line, percussion line
  • impact, impulse, impulsive force, momentum, lực xung kích do hoạt tải, impact (ordynamic) of the live load, áp lực xung, impulse pressure
  • counterbuff, impulse function
  • buffer, bumper
  • pulse train
  • như nhổi giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top