Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Broken record” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 555 Kết quả

  • Sa Mạc Trắng
    27/06/17 01:32:53 6 bình luận
    Operation of any type of camera, film, recorder in MOB is strictly prohibited. Chi tiết
  • tigon
    03/04/17 03:14:07 21 bình luận
    At first, the heroine is like an unbroken egg, a sealed vessel shut tight with a plug of membrane. Chi tiết
  • Thành Nhân
    18/10/19 08:22:46 0 bình luận
    mọi người cho em hỏi 'broken days" có nghĩa bóng nào khác không hay chỉ cần hiểu theo nghĩa đen Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 11:20:12 0 bình luận
    At first, the heroine is like an unbroken egg, a sealed vessel shut tight with a plug of membrane. Chi tiết
  • Hạnh Py
    24/07/16 07:27:21 0 bình luận
    Các bạn dich va làm giúp mình câu này với the TV's broken. Chi tiết
  • xtnhan
    03/09/20 10:05:34 3 bình luận
    If I hear another young person says: "he makes me whole", to me is a first sign they're broken. Chi tiết
  • Chilbong24
    16/03/17 09:24:19 3 bình luận
    Mọi người cho em hỏi đoạn này dịch thế nào ạ [Rumor Mill] Off the record I've been noticing more media Chi tiết
  • Gia My Nguyễn
    18/08/15 10:22:34 1 bình luận
    No longer are records of specific dates kept by anyone other than the commanders – for logistical reasons Chi tiết
  • Lizzie
    19/09/15 09:46:19 15 bình luận
    Cho em hỏi có câu này "The mangled pair of sunglasses, bruised face, broken arm, and bleeding knees Chi tiết
  • Hajiku
    27/10/22 11:02:50 3 bình luận
    mình hỏi chút, "Consequently, blockchain transactions are irreversible in that, once they are recorded, Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top