Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn educate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.560) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnin´strʌktid /, Tính từ: không được chỉ dẫn, không được dạy dỗ, không được học, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated...
  • / ´kou´ed /, viết tắt, nữ sinh viên trong trường đại học dành cho nam lẫn nữ ( co-educated),
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • / ¸self´edjukeitid /, Tính từ: tự học, Kinh tế: tự học, a self-educated man, người tự học
  • / i'fiʃntli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, how to re-educate the delinquents efficiently ?, làm thế nào cải tạo những kẻ phạm pháp cho có hiệu quả?
  • / ´sivi¸laizd /, Tính từ: văn minh, khai hoá, lễ phép; lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , civil , cultured , educated , enlightened , humane , refined...
  • / brɛd /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cultivated , cultured , educated , raised , reared , brought up , trained , refined , produced , propagated,...
  • / i´lu:minətiv /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , educative , enlightening , informative , instructional , instructive
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
  • viết tắt, ( sce) chứng chỉ học tập ở scốt-len ( scottish certificate of education),
  • kênh truyền tín hiệu, kênh báo tín hiệu, kênh báo hiệu, common signaling channel, kênh báo hiệu chung, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu chuyên dụng, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu riêng, non-dedicated...
  • viết tắt, bằng cấp về sư phạm ( diploma in education),
  • viết tắt, chứng chỉ ngành sư phạm ( certificate in education),
  • Phó từ: dông dài, huyên thuyên, she talks chattily about her education level, cô ta nói huyên thuyên về trình độ học vấn của mình
  • Thành Ngữ:, compulsory education, giáo dục phổ cập
  • Danh từ: thư ngỏ, an open-letter of the minister of education, thư ngỏ của bộ trưởng bộ giáo dục
  • viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông ( general certificate of education),
  • viết tắt, dưới bình thường về học lực ( educationally subnormal),
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( general certificate of secondary education),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top