Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Enterprise feedback management” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 85 Kết quả

  • AnhDao
    07/02/18 08:39:13 1 bình luận
    cây này: "illegal activity that is already known or unknown by being performed by a consignment enterprise Chi tiết
  • thanmakiemkhack
    19/11/20 02:15:48 2 bình luận
    "In the meantime, keep us honest and don’t stop with the feedback." Chi tiết
  • Quỳnh Hoa Hoàng
    19/10/19 10:05:08 1 bình luận
    Mọi người giúp mình dịch cụm từ "American System of Free Enterprise" với ạ. Mình cảm ơn. Chi tiết
  • Rundenxixi
    26/05/18 09:22:50 1 bình luận
    công khai, dân chủ = Following the principles of consensus based on the basis of discussion, public feedbacks, Chi tiết
  • HUONGTRANG
    22/11/18 09:12:41 1 bình luận
    mình phân tích câu trúc của cụm từ này Developing a functional collective bargaining agreements in enterprises. Chi tiết
  • Rundenxixi
    04/07/16 11:09:56 0 bình luận
    - views this as yet another way in which it is able to help Vietnam develop sustainable and growing enterprises Chi tiết
  • Bói Bói
    23/03/21 09:23:00 2 bình luận
    Cả nhà cho em hỏi cụm này dịch sao mà giữ được cái chơi chữ của họ ạ: 3M (Management. Chi tiết
  • Rundenxixi
    22/08/16 11:37:47 6 bình luận
    "Fortinet’s Security Fabric lets enterprises deploy innovative security strategies that are integrated Chi tiết
  • TALUTEN
    31/07/18 03:16:17 0 bình luận
    crew resource management. trong đoạn As an ex-military helicopter pilot and aviation safety specialist Chi tiết
  • LECCEL89
    28/08/18 09:01:20 2 bình luận
    quan đến quản lý trang thiết bị cho công ty kinh doanh khí đốt, theo các bác cụm "Asset Integrity Management" Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top