Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Have suffer” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1065 Kết quả

  • Đặng Ngọc
    22/07/17 12:29:13 3 bình luận
    on, for example, a lung with suspected damage, it can turn the image of the lung to give a series of different Chi tiết
  • Bích Loan
    22/01/17 10:11:05 2 bình luận
    the vietnamese, despite what they and their country have suffered at the hands of the U.S., France, Japan Chi tiết
  • Tuân Nguyễn
    10/03/18 11:54:44 0 bình luận
    Life is suffering, and suffering can make you resentful, murderous, and then genocidal if you take it Chi tiết
  • jade100106
    14/09/17 08:43:36 0 bình luận
    indicated by scientific evidence) it is healthy, comfortable, well nourished, safe, able to express innate behavior, Chi tiết
  • Nerzhul
    21/10/16 08:38:54 1 bình luận
    Cho mình hỏi: "The sweetness after having suffered is exceptional. Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    28/04/17 07:40:06 4 bình luận
    The Buddha taught that all life involves suffering but that at a deep level there is no such thing as Chi tiết
  • Ho Ho
    27/11/15 07:16:43 0 bình luận
    Mọi người cho e hỏi cụm từ "delightful suffering" có nghĩa gì vậy a. Em cảm ơn! Chi tiết
  • Đỗ Ngọc Long
    06/04/16 11:48:09 1 bình luận
    production on the concentration of 15 nm citratecapped AuNPs and dose using coumarin-3-carboxylic acid in phosphate Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top