Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Horse’s mouth” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 182 Kết quả

  • Xiamay
    27/04/19 08:18:16 0 bình luận
    Oxford bảo thế này: the way food or drink tastes or feels in your mouth, for example whether it is rough Chi tiết
  • toannda
    29/05/18 02:05:09 2 bình luận
    manager who’s loved by the higher ups can wreak havoc on your career by taking credit for your work, bad-mouthing Chi tiết
  • Dreamer
    24/03/17 02:20:25 8 bình luận
    Pregnant horseshoe crab hay là horseshoe crab during pregnancy? Chi tiết
  • Viv
    02/08/16 03:57:29 1 bình luận
    Mình cần giúp đỡ dịch câu thành ngữ này: "When you hear hoofbeats, look for horses, not zebras" Chi tiết
  • Sáu que Tre
    04/02/17 02:05:59 16 bình luận
    and how they were doing and eventually C started really talking, and this is what slipped out of his mouth: Chi tiết
  • Summer Finn
    07/06/16 08:48:33 6 bình luận
    mắt trái" và "Nốt ruồi nổi c1cm trên sau mép phải" = "Mole 1cm behind the right mouth Chi tiết
  • tigon
    02/04/17 10:52:07 1 bình luận
    Dịch giúp mình đoạn này với ạ Hence, the maiden”snarls” while painting her mouth red. Chi tiết
  • cloudsep29
    28/10/16 04:34:02 7 bình luận
    you need to alternate between thrusting your tongue against the roof of your mouth and pressing between Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top