Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boot virus” Tìm theo Từ (493) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (493 Kết quả)

  • n いほん [異本]
  • n いとへんけいき [糸偏景気]
  • Mục lục 1 exp 1.1 しみをつける [染みを付ける] 2 v5m 2.1 にじむ [滲む] exp しみをつける [染みを付ける] v5m にじむ [滲む]
  • v5r やじる [野次る] やじる [弥次る]
  • n やくほん [訳本]
  • n ひほん [秘本]
  • n たんごしゅう [単語集]
  • n イエローブック
  • n じゅうしょろく [住所録] アドレスちょう [アドレス帳]
  • n ぼうかんぐつ [防寒靴]
  • n きちょう [記帳]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 ぞうしょ [蔵書] 2 n 2.1 ぶんこ [文庫] n,vs ぞうしょ [蔵書] n ぶんこ [文庫]
  • n たんてい [端艇]
  • n やかた [館]
  • n みきにゅう [未記入]
  • n とじほん [綴じ本]
  • Mục lục 1 n 1.1 まんがほん [漫画本] 1.2 まんがざっし [漫画雑誌] 1.3 コミックブック n まんがほん [漫画本] まんがざっし [漫画雑誌] コミックブック
  • n ぜんしょ [全書]
  • n ただようこぶね [漂う小舟]
  • Mục lục 1 n 1.1 ざっきちょう [雑記帳] 1.2 ノート 1.3 れんしゅうちょう [練習帳] n ざっきちょう [雑記帳] ノート れんしゅうちょう [練習帳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top