Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Echo sounding recorder” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • n しんようじょうたい [信用状態]
  • n ざいせいししゅつ [財政支出]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぶんげん [分限] 1.2 ぶげん [分限] 1.3 ぶんざい [分際] 1.4 みぶんがら [身分柄] n ぶんげん [分限] ぶげん [分限] ぶんざい [分際] みぶんがら [身分柄]
  • adv ぽつんと
  • n たちすがた [立ち姿]
  • n りつぞう [立像]
  • n りょうりつ [両立]
  • n かくじん [核仁]
  • n はっしんきょく [発信局]
  • n かいびゃく [開闢]
  • n かぞえかた [数え方]
  • n きぎょうとうし [企業投資]
  • n たちどおし [立ち通し]
  • n へいりつ [並立]
  • n たちみせき [立ち見席]
  • n たていし [立て石]
  • n,vs きりつ [起立]
  • n じけんきしゃ [事件記者]
  • n かいひょう [開票]
  • n かねばなれ [金離れ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top