Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Echo sounding recorder” Tìm theo Từ (263) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (263 Kết quả)

  • n こっかいぎじろく [国会議事録]
  • n モノラルレコード
  • n こうにんきろく [公認記録] オフィシャルレコード
  • n レコードホルダー
  • n レコードプレーヤー
  • n こうはんちょうさ [公判調査]
  • n そうきん [送金]
  • n おくり [送り]
  • n,vs かいらん [廻覧]
  • n ざつろく [雑録]
  • n,vs へんそう [返送]
  • Mục lục 1 v1 1.1 いえる [癒える] 2 v5r 2.1 たちなおる [立ちなおる] 2.2 たちなおる [立ち直る] 2.3 たてなおる [立て直る] 3 v5s 3.1 もちなおす [持直す] 3.2 とりかえす [取り返す] 3.3 もちなおす [持ち直す] v1 いえる [癒える] v5r たちなおる [立ちなおる] たちなおる [立ち直る] たてなおる [立て直る] v5s もちなおす [持直す] とりかえす [取り返す] もちなおす [持ち直す]
  • n こき [古記]
  • n しりょう [史料]
  • n りっとう [立党]
  • n われがね [破鐘] われがね [割れ鐘]
  • n けいすうかん [計数管]
  • n こうきょうじぎょうひ [公共事業費]
  • n たちばなし [立ち話]
  • n たちずめでいる [立ち詰めでいる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top