Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grok” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • v1 うみつかれる [倦み疲れる]
  • v1 こじれる [拗れる]
  • v5m けしきばむ [気色ばむ]
"
  • v5g うすらぐ [薄らぐ]
  • v5s あばれだす [暴れ出す]
  • v5r こる [凝る]
  • v5r しげる [茂る] はびこる [蔓延る]
  • Mục lục 1 v1 1.1 なれる [狎れる] 1.2 なれる [馴れる] 1.3 なれる [慣れる] v1 なれる [狎れる] なれる [馴れる] なれる [慣れる]
  • adj すえおそろしい [末恐ろしい]
  • v5m くれなずむ [暮れ泥む]
  • exp せいだいにおもむく [盛大に趣く]
  • n つくりかた [作り方]
  • exp すずなりになる [鈴生りに生る]
  • v1,vi のびる [延びる] のびる [伸びる]
  • adj-na,n しんしん [深深]
  • v5r ふとる [肥る] ふとる [太る]
  • v1 しらける [白ける]
  • v1,vi のびる [伸びる] のびる [延びる]
  • v1 いろあせる [色褪せる]
  • v5m かじかむ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top