Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non-appropriation fund” Tìm theo Từ (1.776) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.776 Kết quả)

  • n せいじしきんきせいほう [政治資金規制法]
  • n,vs ほんろう [翻弄]
  • n なぐさみはんぶん [慰み半分]
  • v5r おもしろがる [面白がる]
  • adj-na,n せいてんはくじつ [青天白日]
  • n ゆうし [遊資]
  • n しきんげん [資金源]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 すく [好く] 2 v5m 2.1 すきこのむ [好き好む] 2.2 たしなむ [嗜む] v5k すく [好く] v5m すきこのむ [好き好む] たしなむ [嗜む]
  • exp いとぐちをひらく [緒を開く]
  • exp いえをおこす [家を興す]
  • uk いえいえ [否否] いえいえ [否々]
  • n,uk わんたん [雲呑]
  • n ざれえ [戯絵]
  • n けんじょうしゃ [健常者]
  • n げんそうげき [幻想劇]
  • n きんかいぎょ [近海魚]
  • v5s あたりちらす [当たり散らす]
  • n おしまない [惜しまない]
  • n,abbr がいタレ [外タレ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top