Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quiver” Tìm theo Từ (186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (186 Kết quả)

  • v5m くすむ
  • n かわむかい [川向かい]
  • n かわぞい [川沿い]
  • adj-na,n かんじょ [緩徐]
  • Mục lục 1 adj-na 1.1 ゆうぜん [幽然] 2 adj-na,n 2.1 ゆうかん [幽閑] adj-na ゆうぜん [幽然] adj-na,n ゆうかん [幽閑]
  • n しぶいいろ [渋い色]
  • n さんずのかわ [三途の川]
  • n あま [海女]
  • n かんよう [肝葉]
  • Mục lục 1 n 1.1 すいてい [水底] 1.2 みなそこ [水底] 1.3 みずそこ [水底] n すいてい [水底] みなそこ [水底] みずそこ [水底]
  • n ゆうしゅ [幽趣]
  • n おちぐち [落ち口]
  • n かわせ [川瀬]
  • n ようすこう [揚子江]
  • n うんてんしゃ [運転者]
  • n いちじょう [一帖]
  • n かわかぜ [川風]
  • n かわにかかるはし [川に架かる橋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top